Có 2 kết quả:
暮鼓晨鐘 mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ • 暮鼓晨钟 mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ
mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. evening drum, morning bell (idiom); fig. Buddhist monastic practice
(2) the passage of time in a disciplined existence
(2) the passage of time in a disciplined existence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. evening drum, morning bell (idiom); fig. Buddhist monastic practice
(2) the passage of time in a disciplined existence
(2) the passage of time in a disciplined existence
Bình luận 0